0869.039.899 Info@kimnamtech.vn
Bạn cần tư vấn ?

Bảo mật Fintech: 10 cách nâng cao khả năng bảo mật của ứng dụng trong tài chính

 Fintech là một trong lĩnh vực đang phát triển rất mạnh trên toàn thế giới và có rất nhiều công ty khởi nghiệp đã trưởng thành trong lĩnh vực này. Từ năm 2015 trở lại đây, nhiều quốc gia đã thúc đẩy các hoạt động nhằm hỗ trợ, thúc đẩy sự hợp tác giữa các công ty Fintech với người tiêu dùng, nhà đầu tư, các cơ quan công quyền và ngân hàng.

Vì vậy, đây là một cơ hội tuyệt vời để để nhân rộng những ứng dụng Fintech nhằm mang lại các lợi ích lớn lao. Tuy nhiên, những hacker có thể tấn công và làm tổn hại, thậm chí làm mất niềm tin của khách hàng đối với ứng dụng của các công ty Fintech. Để ngăn ngừa các ứng dụng trong lĩnh vực Fintech khỏi dự nhòm ngó và tấn công của các hacker chúng tôi đề xuất 10 cách để tăng cường khả năng bảo mật cho các ứng dụng fintech như sau:

 

1. Hãy bắt đầu bằng việc bảo mật mã chương trình

Bảo mật ứng dụng ngay từ đầu là rất quan trọng. Dữ liệu nhạy cảm sẽ được lưu và bảo mật trên máy chủ hoặc thiết bị người dùng. Mã chương trình đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo mật này. Do đó, việc lập kế hoạch cho chi phí bảo mật nhằm phòng ngừa bất kỳ lỗ hổng tiềm năng nào trong ứng dụng. Tạo các thuật toán phát hiện các lỗ hổng bảo mật thật tốt nhằm tìm cảnh báo bất kỳ sai sót hoặc lỗ hổng trong mã chương trình. Cuối cùng, kiểm tra mọi thứ và đảm bảo rằng tất các các quy trình bảo mật phải được tuân thủ một cách chính xác.

Hãy bắt đầu bằng việc bảo mật mã chương trình
                                            Hãy bắt đầu bằng việc bảo mật mã chương trình bao-mat-fintech

 

2. Quản lý chặt chẽ các kết nối mạng phía Backend

Phải bảo vệ máy chủ điện toán đám mây khỏi mọi truy cập từ người dùng trái phép. Các yêu cầu bảo mật của các hàm API phải được xác thực nhằm tránh mọi tình huống rò rỉ thông tin khách hàng. Phải tạo ra một không gian đặc biệt để lưu trữ dữ liệu và tài liệu một cách an toàn, bảo mật. Thực hiện rà soát, đánh giá các lỗ hổng bảo mật liên quan đến ứng dụng và mạng kết nối. Phải sử dụng giao thức bảo mật lớp truyền tải dữ liệu (TLS – Transport layer security) đối với tất cả các lưu lượng truy cập và cần bổ sung thêm các tính năng bảo mật mở rộng như sử dụng mạng riêng ảo (VPN) khi truy cập dữ liệu ở các vòng bảo mật.

 

3. Đảm bảo các phương pháp xác thực, định danh phải được sẵn sàng

Một khía cạnh quan trọng khác là đảm bảo rằng người dùng là những người mà hệ thống xác thực họ là chính họ. Để làm được điều này, cần có một hệ thống nhận dạng và xác thực dữ liệu hoạt động hoàn hảo. Điều quan trọng là bảo vệ chính hệ thống của mình. Phải đảm bảo rằng các API phải được hạn chế các quyền truy cập vào các khu vực quan trọng. Cần xem xét việc cung cấp phương pháp xác thực hai yếu tố. Cung cấp cho người dùng bảo mật tối đa nhưng với nỗ lực tối thiểu và thời gian tham gia trên trang web của người dùng trong quá trình đăng ký.

 

4. Chính sách mã hóa di động là một cách để đảm bảo tính an toàn cho khách hàng

Chính sách mã hóa di động là một cách để đảm bảo tính an toàn cho khách hàng

Nếu bạn muốn ứng dụng di động của mình xử lý dữ liệu bao gồm nhiều biến, bạn phải hết sức chú ý đến các khoảng trống, ngay cả khi dữ liệu được lưu trữ tạm thời. Ngăn chặn dữ liệu bị rò rỉ là vô cùng quan trọng, do đó việc bảo vệ dữ liệu bằng phương pháp mã hóa càng trở nên cần thiết hơn. Mặt khác, mọi thông tin bí mật (ví dụ: tuổi, địa điểm, v.v.) có thể được thu thập ra bên ngoài. Phải đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu di động được mã hóa để bảo vệ dữ liệu được lưu trữ cục bộ. Hãy cẩn thận với mức thiết kế và quản lý đúng các khóa mã hóa nếu không muốn các khóa có thể làm hỏng các chức năng khác của ứng dụng.

 

5. Cần kiểm tra vai trò và quyền hạn của người sử dụng

Phân quyền và định nghĩa vai trò cho mỗi đối tượng người dùng được phép truy cập và tương tác với dữ liệu là một giải pháp để bảo vệ ứng dụng. Bất cứ ai truy cập ứng dụng đều phải được xác thực và phải qua các bước kiểm duyệt một cách kỹ càng. Đồng thời, mỗi người phải được phân một vai trò nhất định để xác định cấp độ truy cập thông tin mà người dùng đó đang nắm giữ. Phải đảm bảo mức xác thực bảo mật phải phù hợp được thiết lập bằng phân hệ quản trị người dùng. Phải đảm bảo rằng tất cả các hành đồng đều được thống kê bằng công cụ quản trị người dùng và được phân quyền truy cập đến từng đối tượng mà người dùng đó có thể hiển thị.

 

6. Kiểm tra, kiểm tra, kiểm tra, … và kiểm tra phần mềm…

kiểm tra phần mềm ứng dụng Fintech

Mặc dù bị hạn chế về mặt thời gian, nhưng các ứng dụng Fintech vẫn phải được đảm bảo đầy đủ các mức độ kiểm thử khác nhau trong giai đoạn lập trình phát triển phần mềm. Kiểm thử bảo mật (Testing Security) là một công đoạn kiểm thử rất quan trọng nhằm đánh giá và phát hiện sớm các lỗ hổng bảo mật trước khi phát hành sản phẩm ra thị trường. Dựa vào kết quả kiểm thử bảo mật mà chúng ta có lường trước được các tình huống xấu có thể xảy ra đối với ứng dụng Fintech khi vận hành trong tương lai. Vì vậy, cần thực hiện kiểm tra bảo mật thật kỹ ở các khâu trọng yếu của ứng dụng, đặc biệt là các chức năng xác thực, phân quyền, quản lý phiên làm việc và dữ liệu bảo mật. Cần thực hiện kiểm tra theo thời gian thực để đảm bảo ứng dụng hoạt động một cách chính xác và an toàn.

 

7. Luôn nhớ rằng vấn đề bảo mật không bao giờ kết thúc với lập trình

Tất cả những người sử dụng phải tuân thủ đầy đủ các quy tắc bảo mật đối với ứng dụng Fintech cũng như thiết bị smartphone cài đặt ứng dụng Fintech đó. Khách hàng và người sử dụng cần được biết các phương pháp xử lý nhằm tránh bị mất thông tin trong trường hợp bị thất lạc smartphone. Ngoài ra, không nên bỏ qua các quy tắc bảo mật của hãng sản xuất. Đó là lý do tại sao khách hàng nên sử dụng các ứng dụng đã được xác thực trên các kho ứng dụng.

 

8. Hãy chăm sóc các thiết bị cá nhân, riêng tư

BOY – là từ chỉ thuật ngữ Bring Your Own Device (có nghĩa là hãy mang theo thiết bị của riêng bạn) đang trở thành một quy tắc phổ biến để thực thi công việc trên những thiết bị của người lao động.

Hãy chăm sóc các thiết bị cá nhân, riêng tư

Ngày càng có nhiều công ty lựa chọn quy tắc này ngay cả khi các vấn đề bảo mật bị ảnh hưởng xấu hơn. Do đó, việc đầu tư sử dụng phần mềm quản lý thiết bị di động để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người là rất cần thiết.

 

9. Thực hiện các biện pháp đánh giá mở rộng

Để bảo vệ người dùng ứng dụng on-site tốt hơn, nên tính đến việc sử dụng VPN để thiết lập các kết nối an toàn. Việc thiết lập kênh truy cập VPN luôn được khuyến khích nhằm ngăn ngừa các rủi ro liên quan đến các thiết bị chưa được xác thực, các thiết bị chưa được xác thực sẽ bị từ chối truy cập và bị khóa bởi một hệ thống tường lửa, phần mềm diệt virus hoặc các phần mềm bảo mật khác.

 

10. Hãy tuyển dụng một đội lập trình phần mềm chuyên nghiệp

Một đội lập trình ứng dụng mobile chuyên nghiệp và dày dạn kinh nghiệm có thể giúp những người dùng của ứng dụng Fintech trước những mối đe dọa tiềm ẩn bên trong những dữ liệu được cung cấp. Vì vậy, thuê một đội lập trình viên là một khoản đầu tư có khả năng hoàn vốn nhanh hơn. Hơn nữa, một đội lập trình đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình triển khai dự án và quản lý vận hành phần mềm, hơn nữa còn có thể luôn đảm bảo tính bảo mật ở tất cả các giai đoạn phát triển phần mềm. Nhờ các chuyên gia phát triển phần mềm mà các ứng dụng có thể được mở rộng một cách dễ dàng mà vẫn đảm bảo khả năng bảo mật thông tin một cách tối ưu.

Hãy tuyển dụng một đội lập trình phần mềm chuyên nghiệp

Kết luận

Hãy thực hiện 10 bước trên để đảm bảo khả năng bảo mật cho ứng dụng Fintech và đó thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai. Trên thực tế, phần mềm càng an toàn thì khả năng bảo vệ dữ liệu khách hàng càng tốt và sẽ có nhiều người tải ứng dụng từ đó sẽ mang lại nhiều giá trị. Điều quan trọng nhất là phần mềm phải nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng; Đồng thời cũng phải đảm bảo tính bảo mật cho các ứng dụng fintech và banking ở mức tối đa. Các ứng dụng di động phải cung cấp các tính năng bảo mật cao nhằm giảm thiểu các trường hợp bị mất dữ liệu do rò rỉ thông tin hoặc bị tin tặc tấn công.

 

[:vi]
[:]